Nghĩa của từ stand trong tiếng Việt.
stand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stand
US /stænd/
UK /stænd/

Động từ
1.
đứng, đứng dậy
have or maintain an upright position, supported by one's feet
Ví dụ:
•
Please stand when the judge enters.
Xin vui lòng đứng dậy khi thẩm phán vào.
•
He had to stand for hours during the concert.
Anh ấy phải đứng hàng giờ trong buổi hòa nhạc.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
nằm, đứng
be in a particular place or position
Ví dụ:
•
The house stands on a hill overlooking the sea.
Ngôi nhà nằm trên một ngọn đồi nhìn ra biển.
•
A tall oak tree stands in the middle of the field.
Một cây sồi cao đứng giữa cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:
4.
chịu đựng, chịu được
be able to tolerate or endure (something)
Ví dụ:
•
I can't stand his constant complaining.
Tôi không thể chịu đựng được những lời than phiền không ngừng của anh ta.
•
She can't stand the sight of blood.
Cô ấy không thể chịu đựng được cảnh máu.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
chân đế, giá đỡ
a raised platform or structure on which a person or thing may rest or be placed
Ví dụ:
•
The microphone was placed on a stand.
Microphone được đặt trên một cái chân đế.
•
She bought a new cake stand for the party.
Cô ấy mua một cái kệ bánh mới cho bữa tiệc.
2.
lập trường, quan điểm
a position or attitude adopted in an argument or debate
Ví dụ:
•
What's your stand on this issue?
Lập trường của bạn về vấn đề này là gì?
•
He took a firm stand against the new policy.
Anh ấy đã có một lập trường kiên quyết chống lại chính sách mới.
Học từ này tại Lingoland