Nghĩa của từ detain trong tiếng Việt.
detain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
detain
US /dɪˈteɪn/
UK /dɪˈteɪn/

Động từ
1.
giam giữ, bắt giữ
keep (someone) in official custody, typically for questioning about a crime or in a political context
Ví dụ:
•
Police have the right to detain suspects for a limited period.
Cảnh sát có quyền giam giữ nghi phạm trong một khoảng thời gian giới hạn.
•
Immigration officers can detain individuals who enter the country illegally.
Cán bộ nhập cư có thể giam giữ những cá nhân nhập cảnh trái phép.
Học từ này tại Lingoland