Nghĩa của từ "hold out for" trong tiếng Việt.

"hold out for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hold out for

US /hoʊld aʊt fɔːr/
UK /hoʊld aʊt fɔːr/
"hold out for" picture

Cụm động từ

1.

chờ đợi, kiên trì để đạt được

to wait for or demand something better or more suitable

Ví dụ:
She decided to hold out for a better job offer.
Cô ấy quyết định chờ đợi một lời đề nghị công việc tốt hơn.
Don't settle for less; always hold out for what you deserve.
Đừng chấp nhận ít hơn; hãy luôn kiên trì để đạt được những gì bạn xứng đáng.
Học từ này tại Lingoland