Nghĩa của từ give trong tiếng Việt.
give trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
give
US /ɡɪv/
UK /ɡɪv/

Động từ
1.
cho, tặng, đưa
freely transfer the possession of (something) to (someone); hand over to
Ví dụ:
•
Can you give me that book?
Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách đó không?
•
She decided to give her old clothes to charity.
Cô ấy quyết định cho quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.
2.
tạo ra, phát ra, tỏa ra
produce or emit (a physical effect)
Ví dụ:
•
The fire will give off a lot of heat.
Lửa sẽ tỏa ra rất nhiều nhiệt.
•
The old floorboards give a creaking sound when you walk on them.
Những tấm ván sàn cũ phát ra tiếng kẽo kẹt khi bạn bước lên chúng.
3.
tổ chức, biểu diễn
perform (a play, concert, or other public entertainment)
Ví dụ:
•
They will give a concert next month.
Họ sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc vào tháng tới.
•
The local theater group will give a performance of Shakespeare's 'Hamlet'.
Nhóm kịch địa phương sẽ biểu diễn vở 'Hamlet' của Shakespeare.
4.
cho phép, ban cho
allow (someone) to have (something)
Ví dụ:
•
My parents won't give me permission to go.
Bố mẹ tôi sẽ không cho phép tôi đi.
•
The teacher decided to give the students an extra day to complete the assignment.
Giáo viên quyết định cho học sinh thêm một ngày để hoàn thành bài tập.
Danh từ
1.
độ đàn hồi, sự co giãn
the quality of being able to stretch or bend; elasticity
Ví dụ:
•
The old springs had lost their give.
Những chiếc lò xo cũ đã mất đi độ đàn hồi.
•
There's no give in this material; it's very rigid.
Vật liệu này không có độ đàn hồi; nó rất cứng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland