Nghĩa của từ emit trong tiếng Việt.
emit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emit
US /iˈmɪt/
UK /iˈmɪt/

Động từ
1.
phát ra, thải ra, tỏa ra
produce and discharge (something, especially gas or radiation); send out
Ví dụ:
•
The sun emits light and heat.
Mặt trời phát ra ánh sáng và nhiệt.
•
The factory emits harmful pollutants into the atmosphere.
Nhà máy thải ra các chất ô nhiễm độc hại vào khí quyển.
Học từ này tại Lingoland