stage
US /steɪdʒ/
UK /steɪdʒ/

1.
2.
giai đoạn, bước
a point, period, or step in a process or development
:
•
The project is in its final stage of development.
Dự án đang ở giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển.
•
This is a crucial stage in the negotiations.
Đây là một giai đoạn quan trọng trong các cuộc đàm phán.