Nghĩa của từ bestow trong tiếng Việt.
bestow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bestow
US /bɪˈstoʊ/
UK /bɪˈstoʊ/
Động từ
1.
ban cho
to give something as an honor or present:
Ví dụ:
•
The George Cross is a decoration that is bestowed upon/on British civilians for acts of great bravery.
Học từ này tại Lingoland