Nghĩa của từ allow trong tiếng Việt.
allow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
allow
US /əˈlaʊ/
UK /əˈlaʊ/

Động từ
1.
2.
cho phép, tạo điều kiện
let (something) happen or exist
Ví dụ:
•
The rules allow for some flexibility.
Các quy tắc cho phép một số linh hoạt.
•
The design allows for easy access to all components.
Thiết kế cho phép dễ dàng tiếp cận tất cả các bộ phận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: