Nghĩa của từ "give off" trong tiếng Việt.

"give off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give off

US /ɡɪv ɔf/
UK /ɡɪv ɔf/
"give off" picture

Cụm động từ

1.

tỏa ra, phát ra, thải ra

to produce a smell, light, heat, or a gas

Ví dụ:
The flowers give off a sweet scent.
Những bông hoa tỏa ra một mùi hương ngọt ngào.
The old engine gives off a lot of smoke.
Động cơ cũ thải ra rất nhiều khói.
Học từ này tại Lingoland