Nghĩa của từ dull trong tiếng Việt.
dull trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dull
US /dʌl/
UK /dʌl/

Tính từ
1.
nhàm chán, tẻ nhạt
lacking interest or excitement
Ví dụ:
•
The lecture was incredibly dull.
Bài giảng cực kỳ nhàm chán.
•
Life in the small town was rather dull.
Cuộc sống ở thị trấn nhỏ khá tẻ nhạt.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
cùn, không sắc
lacking sharpness of edge or point
Ví dụ:
•
The knife was too dull to cut the bread.
Con dao quá cùn để cắt bánh mì.
•
His pencil had a dull point.
Bút chì của anh ấy có đầu cùn.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
làm cùn, làm giảm, làm mờ
make or become less intense, vivid, or sharp
Ví dụ:
•
The long journey dulled his senses.
Chuyến đi dài đã làm cùn các giác quan của anh ấy.
•
The constant noise began to dull her enthusiasm.
Tiếng ồn liên tục bắt đầu làm giảm sự nhiệt tình của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland