Nghĩa của từ boring trong tiếng Việt.
boring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boring
US /ˈbɔː.rɪŋ/
UK /ˈbɔː.rɪŋ/

Tính từ
1.
nhàm chán, tẻ nhạt
not interesting or exciting
Ví dụ:
•
The lecture was so boring that I almost fell asleep.
Bài giảng quá nhàm chán đến nỗi tôi suýt ngủ gật.
•
I find his stories incredibly boring.
Tôi thấy những câu chuyện của anh ấy cực kỳ nhàm chán.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland