boring
US /ˈbɔː.rɪŋ/
UK /ˈbɔː.rɪŋ/

1.
nhàm chán, tẻ nhạt
not interesting or exciting
:
•
The lecture was so boring that I almost fell asleep.
Bài giảng quá nhàm chán đến nỗi tôi suýt ngủ gật.
•
I find his stories incredibly boring.
Tôi thấy những câu chuyện của anh ấy cực kỳ nhàm chán.