Nghĩa của từ tedious trong tiếng Việt.
tedious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tedious
US /ˈtiː.di.əs/
UK /ˈtiː.di.əs/

Tính từ
1.
tẻ nhạt, buồn tẻ, chán ngắt
too long, slow, or dull; tiresome or monotonous
Ví dụ:
•
The work was tedious and repetitive.
Công việc thật tẻ nhạt và lặp đi lặp lại.
•
Learning a new language can be a tedious process.
Học một ngôn ngữ mới có thể là một quá trình tẻ nhạt.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland