Nghĩa của từ vivid trong tiếng Việt.
vivid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vivid
US /ˈvɪv.ɪd/
UK /ˈvɪv.ɪd/

Tính từ
1.
sống động, rõ ràng, mạnh mẽ
producing powerful feelings or strong, clear images in the mind
Ví dụ:
•
He gave a vivid description of the accident.
Anh ấy đã mô tả sống động về vụ tai nạn.
•
I have a vivid memory of that day.
Tôi có một ký ức sống động về ngày hôm đó.
Học từ này tại Lingoland