Nghĩa của từ monotonous trong tiếng Việt.

monotonous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monotonous

US /məˈnɑː.t̬ən.əs/
UK /məˈnɑː.t̬ən.əs/
"monotonous" picture

Tính từ

1.

đơn điệu, tẻ nhạt, nhàm chán

dull, tedious, and repetitious; lacking in variety and interest

Ví dụ:
The speaker's voice was so monotonous that I almost fell asleep.
Giọng của người nói quá đơn điệu đến nỗi tôi suýt ngủ gật.
Working on an assembly line can be very monotonous.
Làm việc trên dây chuyền lắp ráp có thể rất đơn điệu.
Học từ này tại Lingoland