Nghĩa của từ lively trong tiếng Việt.

lively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lively

US /ˈlaɪv.li/
UK /ˈlaɪv.li/
"lively" picture

Tính từ

1.

sống động, năng động

full of life and energy; active and outgoing

Ví dụ:
She has a very lively personality.
Cô ấy có một tính cách rất sống động.
The children were very lively at the party.
Những đứa trẻ rất hiếu động trong bữa tiệc.
2.

sôi nổi, nhộn nhịp

full of interest or excitement

Ví dụ:
It was a very lively discussion.
Đó là một cuộc thảo luận rất sôi nổi.
The city has a lively nightlife.
Thành phố có cuộc sống về đêm sôi động.

Trạng từ

1.

một cách sống động, một cách năng động

in a lively manner; with great energy or enthusiasm

Ví dụ:
The crowd cheered lively as the band played.
Đám đông cổ vũ sôi nổi khi ban nhạc biểu diễn.
She danced lively across the stage.
Cô ấy nhảy sôi nổi trên sân khấu.
Học từ này tại Lingoland