Nghĩa của từ lackluster trong tiếng Việt.

lackluster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lackluster

US /ˈlækˌlʌs.tɚ/
UK /ˈlækˌlʌs.tɚ/
"lackluster" picture

Tính từ

1.

thiếu sức sống, nhạt nhẽo, tẻ nhạt

lacking in vitality, force, or conviction; uninspired or uninspiring

Ví dụ:
The team gave a lackluster performance in the first half.
Đội đã thể hiện một màn trình diễn thiếu sức sống trong hiệp một.
Despite the grand setting, the play itself was rather lackluster.
Mặc dù bối cảnh hoành tráng, vở kịch lại khá nhạt nhẽo.
Học từ này tại Lingoland