Nghĩa của từ sharpen trong tiếng Việt.
sharpen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sharpen
US /ˈʃɑːr.pən/
UK /ˈʃɑːr.pən/
Động từ
1.
làm sắc nét
to make something sharp or sharper:
Ví dụ:
•
My pencil is blunt - I'll have to sharpen it.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: