exciting
US /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/
UK /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

1.
thú vị, hấp dẫn, kích thích
causing great enthusiasm and eagerness
:
•
It was an exciting game that kept everyone on the edge of their seats.
Đó là một trận đấu thú vị khiến mọi người không thể rời mắt.
•
She has an exciting new job opportunity.
Cô ấy có một cơ hội việc làm mới thú vị.