Nghĩa của từ intensify trong tiếng Việt.

intensify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intensify

US /ɪnˈten.sə.faɪ/
UK /ɪnˈten.sə.faɪ/
"intensify" picture

Động từ

1.

tăng cường, làm mạnh thêm

to become or make more intense or forceful

Ví dụ:
The storm began to intensify as it moved closer to the coast.
Cơn bão bắt đầu mạnh lên khi nó di chuyển gần bờ biển hơn.
They decided to intensify their efforts to find a solution.
Họ quyết định tăng cường nỗ lực để tìm ra giải pháp.
Học từ này tại Lingoland