Nghĩa của từ uncertain trong tiếng Việt.
uncertain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uncertain
US /ʌnˈsɝː.tən/
UK /ʌnˈsɝː.tən/

Tính từ
1.
không chắc chắn, không xác định
not known or definite
Ví dụ:
•
The future of the project is uncertain.
Tương lai của dự án là không chắc chắn.
•
It's uncertain whether he will accept the offer.
Không chắc chắn liệu anh ấy có chấp nhận lời đề nghị hay không.
2.
không chắc chắn, hoài nghi
feeling doubt about something; not sure
Ví dụ:
•
She was uncertain about her decision.
Cô ấy không chắc chắn về quyết định của mình.
•
I'm uncertain if I locked the door.
Tôi không chắc mình đã khóa cửa chưa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland