uncertain

US /ʌnˈsɝː.tən/
UK /ʌnˈsɝː.tən/
"uncertain" picture
1.

không chắc chắn, không xác định

not known or definite

:
The future of the project is uncertain.
Tương lai của dự án là không chắc chắn.
It's uncertain whether he will accept the offer.
Không chắc chắn liệu anh ấy có chấp nhận lời đề nghị hay không.
2.

không chắc chắn, hoài nghi

feeling doubt about something; not sure

:
She was uncertain about her decision.
Cô ấy không chắc chắn về quyết định của mình.
I'm uncertain if I locked the door.
Tôi không chắc mình đã khóa cửa chưa.