Nghĩa của từ certain trong tiếng Việt.
certain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
certain
US /ˈsɝː.tən/
UK /ˈsɝː.tən/

Tính từ
1.
chắc chắn, tin chắc
known for sure; established beyond doubt
Ví dụ:
•
It's certain that he will win the election.
Chắc chắn anh ấy sẽ thắng cử.
•
Are you certain about your decision?
Bạn có chắc chắn về quyết định của mình không?
Từ đồng nghĩa:
2.
nào đó, nhất định
specific but not explicitly named or stated
Ví dụ:
•
A certain person told me about it.
Một người nào đó đã kể cho tôi nghe về điều đó.
•
There's a certain charm about old houses.
Những ngôi nhà cũ có một nét quyến rũ nhất định.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: