Nghĩa của từ optimistic trong tiếng Việt.

optimistic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

optimistic

US /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/
UK /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/
"optimistic" picture

Tính từ

1.

lạc quan

hopeful and confident about the future

Ví dụ:
She is always optimistic about her chances of success.
Cô ấy luôn lạc quan về cơ hội thành công của mình.
Despite the challenges, he remained optimistic.
Mặc dù đối mặt với những thách thức, anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: