Nghĩa của từ confidently trong tiếng Việt.
confidently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confidently
US /ˈkɑːn.fə.dənt.li/
UK /ˈkɑːn.fə.dənt.li/

Trạng từ
1.
một cách tự tin, đầy tự tin
in a way that shows you are certain about what you are doing or saying
Ví dụ:
•
She answered the questions confidently.
Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách tự tin.
•
He walked confidently onto the stage.
Anh ấy bước lên sân khấu một cách tự tin.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland