confidently
US /ˈkɑːn.fə.dənt.li/
UK /ˈkɑːn.fə.dənt.li/

1.
một cách tự tin, đầy tự tin
in a way that shows you are certain about what you are doing or saying
:
•
She answered the questions confidently.
Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách tự tin.
•
He walked confidently onto the stage.
Anh ấy bước lên sân khấu một cách tự tin.