Nghĩa của từ self-assured trong tiếng Việt.
self-assured trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-assured
US /ˌself əˈʃʊrd/
UK /ˌself əˈʃʊrd/

Tính từ
1.
tự tin, tự chủ
confident in one's own abilities or character
Ví dụ:
•
She walked into the room with a self-assured smile.
Cô ấy bước vào phòng với nụ cười tự tin.
•
His calm and self-assured demeanor impressed everyone.
Thái độ điềm tĩnh và tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland