assured
US /əˈʃʊrd/
UK /əˈʃʊrd/

1.
đảm bảo, chắc chắn
guaranteed; certain to happen
:
•
Victory was assured after the final goal.
Chiến thắng đã được đảm bảo sau bàn thắng cuối cùng.
•
Success is not always assured, even with hard work.
Thành công không phải lúc nào cũng được đảm bảo, ngay cả khi làm việc chăm chỉ.
2.
tự tin, vững vàng
confident or self-assured
:
•
She gave an assured performance on stage.
Cô ấy đã có một màn trình diễn tự tin trên sân khấu.
•
His calm and assured manner helped to ease the tension.
Thái độ điềm tĩnh và tự tin của anh ấy đã giúp giảm bớt căng thẳng.