Nghĩa của từ assured trong tiếng Việt.

assured trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assured

US /əˈʃʊrd/
UK /əˈʃʊrd/
"assured" picture

Tính từ

1.

đảm bảo, chắc chắn

guaranteed; certain to happen

Ví dụ:
Victory was assured after the final goal.
Chiến thắng đã được đảm bảo sau bàn thắng cuối cùng.
Success is not always assured, even with hard work.
Thành công không phải lúc nào cũng được đảm bảo, ngay cả khi làm việc chăm chỉ.
2.

tự tin, vững vàng

confident or self-assured

Ví dụ:
She gave an assured performance on stage.
Cô ấy đã có một màn trình diễn tự tin trên sân khấu.
His calm and assured manner helped to ease the tension.
Thái độ điềm tĩnh và tự tin của anh ấy đã giúp giảm bớt căng thẳng.
Học từ này tại Lingoland