Nghĩa của từ hesitant trong tiếng Việt.

hesitant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hesitant

US /ˈhez.ə.tənt/
UK /ˈhez.ə.tənt/
"hesitant" picture

Tính từ

1.

do dự, ngập ngừng

tentative, unsure, or slow in acting or speaking due to indecision or doubt

Ví dụ:
She was hesitant to accept the new job offer.
Cô ấy do dự khi chấp nhận lời mời làm việc mới.
He gave a hesitant smile, unsure how to respond.
Anh ấy nở một nụ cười ngập ngừng, không chắc phải trả lời thế nào.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: