Nghĩa của từ unsure trong tiếng Việt.

unsure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unsure

US /ʌnˈʃʊr/
UK /ʌnˈʃʊr/
"unsure" picture

Tính từ

1.

không chắc chắn, không tự tin

not certain or confident about something

Ví dụ:
I'm unsure about the best way to proceed.
Tôi không chắc chắn về cách tốt nhất để tiếp tục.
She felt unsure of herself before the presentation.
Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về bản thân trước buổi thuyết trình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland