Nghĩa của từ well trong tiếng Việt.
well trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
well
US /wel/
UK /wel/

Trạng từ
1.
tốt, hay, đúng
in a good or satisfactory way
Ví dụ:
•
She sings very well.
Cô ấy hát rất hay.
•
The plan worked out well.
Kế hoạch đã diễn ra tốt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
2.
rất, khá
to a great extent or degree
Ví dụ:
•
He knows the subject very well.
Anh ấy biết rất rõ về chủ đề đó.
•
The project is well underway.
Dự án đang tiến triển tốt.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
Thán từ
1.
chà, à, thôi được
used to express a range of emotions, including surprise, resignation, or to introduce a remark
Ví dụ:
•
Well, what do you think?
Chà, bạn nghĩ sao?
•
Well, I suppose I could try.
À, tôi nghĩ tôi có thể thử.
Danh từ
Động từ
Học từ này tại Lingoland