Nghĩa của từ hale trong tiếng Việt.
hale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hale
Tính từ
1.
cường tráng, mạnh khỏe, mạnh mẻ
(of a person, especially an elderly one) strong and healthy.
Ví dụ:
•
he's only just sixty, very hale and hearty
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland