Nghĩa của từ nicely trong tiếng Việt.
nicely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nicely
US /ˈnaɪs.li/
UK /ˈnaɪs.li/

Trạng từ
1.
đẹp, hay, tốt
in a pleasant or attractive manner
Ví dụ:
•
The room was decorated very nicely.
Căn phòng được trang trí rất đẹp.
•
She sings very nicely.
Cô ấy hát rất hay.
Từ đồng nghĩa:
2.
tử tế, lịch sự
in a kind or polite way
Ví dụ:
•
Please ask him nicely to leave.
Làm ơn yêu cầu anh ấy rời đi một cách lịch sự.
•
She always treats everyone nicely.
Cô ấy luôn đối xử với mọi người tử tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: