nicely

US /ˈnaɪs.li/
UK /ˈnaɪs.li/
"nicely" picture
1.

đẹp, hay, tốt

in a pleasant or attractive manner

:
The room was decorated very nicely.
Căn phòng được trang trí rất đẹp.
She sings very nicely.
Cô ấy hát rất hay.
2.

tử tế, lịch sự

in a kind or polite way

:
Please ask him nicely to leave.
Làm ơn yêu cầu anh ấy rời đi một cách lịch sự.
She always treats everyone nicely.
Cô ấy luôn đối xử với mọi người tử tế.