Nghĩa của từ properly trong tiếng Việt.

properly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

properly

US /ˈprɑː.pɚ.li/
UK /ˈprɑː.pɚ.li/
"properly" picture

Trạng từ

1.

đúng cách, một cách thích hợp

correctly or appropriately

Ví dụ:
Make sure you install the software properly.
Hãy đảm bảo bạn cài đặt phần mềm đúng cách.
She didn't answer the question properly.
Cô ấy đã không trả lời câu hỏi một cách đúng đắn.
2.

đúng mực, lịch sự

in a socially acceptable or respectable manner

Ví dụ:
Children should learn to behave properly in public.
Trẻ em nên học cách cư xử đúng mực ở nơi công cộng.
Dress properly for the interview.
Hãy ăn mặc lịch sự cho buổi phỏng vấn.
Học từ này tại Lingoland