Nghĩa của từ well-built trong tiếng Việt.
well-built trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
well-built
US /ˌwelˈbɪlt/
UK /ˌwelˈbɪlt/

Tính từ
1.
cường tráng, vạm vỡ
having a strong, sturdy, and attractive physique
Ví dụ:
•
He was a tall, well-built man with broad shoulders.
Anh ta là một người đàn ông cao ráo, cường tráng với bờ vai rộng.
•
The athlete had a very well-built physique.
Vận động viên có một vóc dáng rất cường tráng.
2.
được xây dựng tốt, bền chắc
constructed strongly and durably
Ví dụ:
•
The old bridge was still standing because it was so well-built.
Cây cầu cũ vẫn đứng vững vì nó được xây dựng rất tốt.
•
This furniture is very well-built and will last for years.
Đồ nội thất này được chế tạo rất tốt và sẽ bền trong nhiều năm.
Học từ này tại Lingoland