Nghĩa của từ well-paid trong tiếng Việt.
well-paid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
well-paid
US /ˌwelˈpeɪd/
UK /ˌwelˈpeɪd/

Tính từ
1.
lương cao, được trả công hậu hĩnh
earning a good salary
Ví dụ:
•
She got a well-paid job in the tech industry.
Cô ấy có một công việc lương cao trong ngành công nghệ.
•
It's hard to find a well-paid position without experience.
Thật khó để tìm được một vị trí lương cao mà không có kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland