Nghĩa của từ hearty trong tiếng Việt.

hearty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hearty

US /ˈhɑːr.t̬i/
UK /ˈhɑːr.t̬i/
"hearty" picture

Tính từ

1.

sảng khoái, nồng nhiệt, thịnh soạn

loud, cheerful, and energetic

Ví dụ:
He gave a hearty laugh.
Anh ấy cười một tràng sảng khoái.
They received a hearty welcome.
Họ nhận được sự chào đón nồng nhiệt.
2.

thịnh soạn, bổ dưỡng

(of food) wholesome and substantial

Ví dụ:
We had a hearty breakfast before our hike.
Chúng tôi đã có một bữa sáng thịnh soạn trước khi đi bộ đường dài.
The soup was a hearty meal on a cold day.
Món súp là một bữa ăn đầy đủ vào một ngày lạnh.
Học từ này tại Lingoland