Nghĩa của từ "as well" trong tiếng Việt.

"as well" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

as well

US /əz ˈwel/
UK /əz ˈwel/
"as well" picture

Trạng từ

1.

cũng, nữa

in addition; also

Ví dụ:
She sings and plays the piano as well.
Cô ấy hát và chơi piano nữa.
You can come as well if you want.
Bạn có thể đến nữa nếu muốn.
Học từ này tại Lingoland