Nghĩa của từ scene trong tiếng Việt.

scene trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scene

US /siːn/
UK /siːn/
"scene" picture

Danh từ

1.

cảnh, hiện trường

the place where an incident in real life or fiction occurs or occurred

Ví dụ:
The police arrived at the scene of the crime.
Cảnh sát đã đến hiện trường vụ án.
The final scene of the play was very emotional.
Cảnh cuối cùng của vở kịch rất xúc động.
Từ đồng nghĩa:
2.

cảnh

a part of a play, movie, or story in which a particular action or interaction occurs

Ví dụ:
The opening scene introduces the main characters.
Cảnh mở đầu giới thiệu các nhân vật chính.
They rehearsed the emotional scene multiple times.
Họ đã diễn tập cảnh cảm xúc nhiều lần.
Từ đồng nghĩa:
3.

cảnh tượng, sự ầm ĩ

a public display of emotion or temper

Ví dụ:
Don't make a scene in front of everyone.
Đừng làm ầm ĩ trước mặt mọi người.
She caused quite a scene when she found out.
Cô ấy đã gây ra một cảnh tượng khá lớn khi phát hiện ra.
4.

làng, giới

a particular area of activity or interest

Ví dụ:
He's a well-known figure in the local music scene.
Anh ấy là một nhân vật nổi tiếng trong làng nhạc địa phương.
The fashion scene in Paris is always vibrant.
Làng thời trang ở Paris luôn sôi động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland