Nghĩa của từ realm trong tiếng Việt.

realm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

realm

US /relm/
UK /relm/
"realm" picture

Danh từ

1.

vương quốc, lãnh địa

a kingdom

Ví dụ:
The king ruled over a vast realm.
Nhà vua cai trị một vương quốc rộng lớn.
Stories from the mythical realm of dragons.
Những câu chuyện từ vương quốc rồng thần thoại.
2.

lĩnh vực, phạm vi

a field or domain of activity or interest

Ví dụ:
He is an expert in the realm of quantum physics.
Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực vật lý lượng tử.
Such matters are beyond the realm of human understanding.
Những vấn đề như vậy nằm ngoài phạm vi hiểu biết của con người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland