Nghĩa của từ arena trong tiếng Việt.

arena trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arena

US /əˈriː.nə/
UK /əˈriː.nə/
"arena" picture

Danh từ

1.

đấu trường, sân vận động, nhà thi đấu

a level area surrounded by seating, in which sports, entertainments, and other public events are held

Ví dụ:
The concert will be held at the new sports arena.
Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại đấu trường thể thao mới.
Gladiators fought in the Roman arena.
Các võ sĩ giác đấu đã chiến đấu trong đấu trường La Mã.
2.

đấu trường, lĩnh vực, phạm vi

a scene of intense debate or conflict

Ví dụ:
The political arena is often filled with heated discussions.
Đấu trường chính trị thường tràn ngập những cuộc tranh luận nảy lửa.
He proved his skills in the international business arena.
Anh ấy đã chứng tỏ kỹ năng của mình trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: