Nghĩa của từ fracas trong tiếng Việt.

fracas trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fracas

US /ˈfreɪ.kəs/
UK /ˈfreɪ.kəs/
"fracas" picture

Danh từ

1.

ẩu đả, xô xát, cuộc cãi vã

a noisy disturbance or quarrel

Ví dụ:
A minor fracas broke out in the bar.
Một cuộc ẩu đả nhỏ đã nổ ra trong quán bar.
The police were called to deal with a street fracas.
Cảnh sát được gọi đến để giải quyết một cuộc ẩu đả trên phố.
Học từ này tại Lingoland