Nghĩa của từ "be on the scene" trong tiếng Việt.

"be on the scene" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be on the scene

US /biː ɑːn ðə siːn/
UK /biː ɑːn ðə siːn/
"be on the scene" picture

Thành ngữ

1.

có mặt tại hiện trường, có mặt

to be present at a place where an event is happening

Ví dụ:
Police were quickly on the scene after the accident.
Cảnh sát đã nhanh chóng có mặt tại hiện trường sau vụ tai nạn.
When I arrived, the paramedics were already on the scene.
Khi tôi đến, các nhân viên y tế đã có mặt tại hiện trường.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: