scene-shifting
US /ˈsiːnˌʃɪftɪŋ/
UK /ˈsiːnˌʃɪftɪŋ/

1.
chuyển cảnh, thay đổi cảnh trí
the act of changing the scenery on a stage during a play
:
•
The rapid scene-shifting between acts kept the audience engaged.
Việc chuyển cảnh nhanh chóng giữa các màn đã giữ chân khán giả.
•
Efficient scene-shifting is crucial for a smooth theatrical production.
Việc chuyển cảnh hiệu quả rất quan trọng cho một buổi biểu diễn sân khấu suôn sẻ.