Nghĩa của từ scene-shifting trong tiếng Việt.

scene-shifting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scene-shifting

US /ˈsiːnˌʃɪftɪŋ/
UK /ˈsiːnˌʃɪftɪŋ/
"scene-shifting" picture

Danh từ

1.

chuyển cảnh, thay đổi cảnh trí

the act of changing the scenery on a stage during a play

Ví dụ:
The rapid scene-shifting between acts kept the audience engaged.
Việc chuyển cảnh nhanh chóng giữa các màn đã giữ chân khán giả.
Efficient scene-shifting is crucial for a smooth theatrical production.
Việc chuyển cảnh hiệu quả rất quan trọng cho một buổi biểu diễn sân khấu suôn sẻ.
Học từ này tại Lingoland