Nghĩa của từ uproar trong tiếng Việt.

uproar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uproar

US /ˈʌp.rɔːr/
UK /ˈʌp.rɔːr/
"uproar" picture

Danh từ

1.

sự náo động, sự ồn ào, sự hỗn loạn

a loud and confused noise or disturbance

Ví dụ:
The announcement caused an immediate uproar among the crowd.
Thông báo đã gây ra một sự náo động ngay lập tức trong đám đông.
There was a huge uproar when the team lost the final game.
Có một sự náo động lớn khi đội thua trận chung kết.
Học từ này tại Lingoland