Nghĩa của từ reservation trong tiếng Việt.

reservation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reservation

US /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
UK /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
"reservation" picture

Danh từ

1.

đặt chỗ, đặt trước

an arrangement to have something (as a room, table, or seat) held for your use at a later time

Ví dụ:
I made a dinner reservation for two at 7 PM.
Tôi đã đặt chỗ ăn tối cho hai người vào lúc 7 giờ tối.
Do you have a reservation under the name Smith?
Bạn có đặt chỗ dưới tên Smith không?
Từ đồng nghĩa:
2.

e ngại, do dự, nghi ngại

a feeling of doubt or hesitation about something

Ví dụ:
I have some reservations about his plan.
Tôi có một số e ngại về kế hoạch của anh ấy.
She accepted the offer without any reservation.
Cô ấy chấp nhận lời đề nghị mà không có bất kỳ do dự nào.
3.

khu bảo tồn, khu dành riêng

an area of land set aside for a specific purpose, especially for indigenous peoples

Ví dụ:
The tribe lives on a federal reservation.
Bộ lạc sống trong một khu bảo tồn liên bang.
Wildlife reservations are crucial for conservation.
Các khu bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng cho công tác bảo tồn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland