Nghĩa của từ "reserve currency" trong tiếng Việt.
"reserve currency" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reserve currency
US /rɪˈzɜːrv ˌkɜːr.ən.si/
UK /rɪˈzɜːrv ˌkɜːr.ən.si/

Danh từ
1.
tiền tệ dự trữ
a foreign currency held by central banks and other monetary authorities as a means of payment or to support their domestic currency
Ví dụ:
•
The US dollar has long been the world's primary reserve currency.
Đô la Mỹ từ lâu đã là đồng tiền dự trữ chính của thế giới.
•
Some countries are advocating for a new global reserve currency to reduce reliance on the dollar.
Một số quốc gia đang ủng hộ một đồng tiền dự trữ toàn cầu mới để giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland