Nghĩa của từ unoccupied trong tiếng Việt.
unoccupied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unoccupied
US /ʌnˈɑːk.jəˌpaɪd/
UK /ʌnˈɑːk.jəˌpaɪd/

Tính từ
1.
bỏ trống, trống, không có người
not occupied; empty or vacant
Ví dụ:
•
The house has been unoccupied for months.
Ngôi nhà đã bỏ trống nhiều tháng rồi.
•
Are there any unoccupied seats on the train?
Có chỗ ngồi trống nào trên tàu không?
2.
rảnh rỗi, không bận, thảnh thơi
not busy or engaged in an activity
Ví dụ:
•
He found himself unoccupied after finishing all his tasks.
Anh ấy thấy mình rảnh rỗi sau khi hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.
•
Her mind was completely unoccupied, allowing her to relax.
Đầu óc cô ấy hoàn toàn thảnh thơi, giúp cô ấy thư giãn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland