Nghĩa của từ distant trong tiếng Việt.
distant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distant
US /ˈdɪs.tənt/
UK /ˈdɪs.tənt/

Tính từ
1.
2.
xa cách, lạnh nhạt, khép kín
not friendly; cool and reserved
Ví dụ:
•
After the argument, she became very distant.
Sau cuộc cãi vã, cô ấy trở nên rất xa cách.
•
He has a rather distant relationship with his father.
Anh ấy có mối quan hệ khá xa cách với cha mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland