Nghĩa của từ unreserved trong tiếng Việt.

unreserved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unreserved

US /ˌʌn.rɪˈzɝːvd/
UK /ˌʌn.rɪˈzɝːvd/

Tính từ

1.

không được bảo lưu

without any doubts or feeling uncertain; total:

Ví dụ:
Critics expressed unreserved enthusiasm for the book.
Học từ này tại Lingoland