Nghĩa của từ pack trong tiếng Việt.
pack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pack
US /pæk/
UK /pæk/

Danh từ
1.
gói, túi, ba lô
a collection of items wrapped or tied together for carrying
Ví dụ:
•
He carried a large pack on his back.
Anh ấy mang một gói lớn trên lưng.
•
The hiker prepared his pack for the long journey.
Người đi bộ chuẩn bị gói đồ của mình cho chuyến đi dài.
Động từ
1.
đóng gói, xếp
to put something into a container or into a bag, especially for travelling or sending by mail
Ví dụ:
•
She needs to pack her suitcase for the trip.
Cô ấy cần đóng gói vali cho chuyến đi.
•
Don't forget to pack your toothbrush.
Đừng quên đóng gói bàn chải đánh răng của bạn.
Học từ này tại Lingoland