wrap
US /ræp/
UK /ræp/

1.
1.
khăn choàng, vải quấn
a loose outer garment or piece of material wrapped around the body
:
•
She wore a warm wrap over her shoulders.
Cô ấy khoác một chiếc khăn choàng ấm áp qua vai.
•
The dancer used a flowing silk wrap in her performance.
Vũ công đã sử dụng một chiếc khăn choàng lụa mềm mại trong màn trình diễn của mình.