Nghĩa của từ crowd trong tiếng Việt.

crowd trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crowd

US /kraʊd/
UK /kraʊd/
"crowd" picture

Danh từ

1.

đám đông, quần chúng, công chúng

a large number of people gathered together, typically without order or organization

Ví dụ:
A large crowd gathered to watch the parade.
Một đám đông lớn tụ tập để xem cuộc diễu hành.
The speaker addressed the enthusiastic crowd.
Diễn giả đã nói chuyện với đám đông nhiệt tình.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

chen chúc, lấp đầy, làm chật

to fill (a space) almost completely, leaving little room for movement

Ví dụ:
People crowded into the small room.
Mọi người chen chúc vào căn phòng nhỏ.
Don't crowd me, I need space to work.
Đừng chen lấn tôi, tôi cần không gian để làm việc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland